CQG Mobile nổi tiếng như một công cụ giao dịch hàng hóa phái sinh tiên tiến, được tin dùng bởi đông đảo nhà đầu tư. Nhằm hỗ trợ bạn đọc tiếp cận thị trường đầy tiềm năng này, HCT xin chia sẻ chi tiết hướng dẫn sử dụng phần mềm CQG Mobile cùng với cách tải và thiết lập tài khoản.
Mục Lục
Tải và thiết lập tài khoản
Để có thể giao dịch hàng hóa trên CQG Mobile, bạn cần phải thiết lập tài khoản trên phần mềm. Các bước tạo và thiết lập tài khoản sẽ được hướng dẫn thực hiện cụ thể dưới đây.
Đăng nhập vào ứng dụng
Để bắt đầu trải nghiệm giao dịch trên CQG Mobile, sau khi tải và cài đặt ứng dụng thành công, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Mở ứng dụng CQG Mobile: Truy cập ứng dụng CQG Mobile trên thiết bị di động của bạn.
- Đăng nhập:
- Nhập Tên đăng nhập và Mật khẩu được cung cấp bởi MXV qua email khi bạn đăng ký mở tài khoản.
- Lưu ý:
- Bạn có thể lựa chọn đăng nhập vào tài khoản “live” (thực) hoặc “demo” (thử nghiệm) bằng cách chọn “Other ways to log on” trên màn hình đăng nhập.
- Việc chọn tài khoản “demo” sẽ giúp bạn làm quen với nền tảng giao dịch mà không ảnh hưởng đến số dư tài khoản thực tế.
Bằng cách thực hiện theo các bước trên, bạn đã hoàn tất quá trình đăng nhập vào CQG Mobile và sẵn sàng bắt đầu giao dịch.
Giới thiệu giao diện
Sau khi đăng nhập, bạn sẽ thấy giao diện như trên. Các phần trong giao diện chính này bao gồm:
- Phần 1: Bảng giá – Biểu tượng:
- Phần 2: Quản lý lệnh – Biểu tượng:
- Phần 3: Quản lý trạng thái giao dịch – Biểu tượng:
- Phần 4: Quản lý tài khoản (Account Summary) – Biểu tượng:
- Phần 5: Thiết lập tài khoản – Biểu tượng:
Thiết lập tài khoản
Sau khi đăng nhập lần đầu vào CQG, bạn cần tiến hành đổi mật khẩu cho tài khoản. Để đổi mật khẩu, bạn nhấn vào / Settings/Security. Ngoài ra, bạn cũng cần chú ý các phím lệnh ở bước thiết lập mật khẩu:
- Old password: Mật khẩu cũ hiện tại
- New password: Mật khẩu mới (yêu cầu tối thiểu 8 ký tự, bao gồm ít nhất 1 ký tự số, 1 ký tự hoa, 1 ký tự đặc biệt).
- Confirm new password: Cập nhật lại mật khẩu mới
Sau khi hoàn thành xong tất cả các thao tác, bấm vào “Save password” để lưu mật khẩu. Ngoài ra, có một số thiết lập khác mà bạn có thể tùy chỉnh:
- Languages: Lựa chọn ngôn ngữ hiển thị của ứng dụng
- Buy/Sell colors: Lựa chọn màu sắc hiển thị của lệnh Mua/Bán
- Price movement colors: Lựa chọn màu sắc hiển thị khi giá lên hoặc xuống
- Trading: Thiết lập liên quan đến giao dịch, hiển thị giao dịch
Bảng giá
Bảng giá là nơi hiển thị tất cả thông tin của giao dịch như biến động của phiên giao dịch, giá Open, High,… Để hiểu rõ hơn, bạn hãy cùng theo dõi chi tiết các thông tin hướng dẫn dưới đây.
Tạo danh mục đầu tư Watchlist
Ở bảng giá, người sử dụng có thể tạo nhiều Watchlist (danh mục hợp đồng yêu thích) để đáp ứng nhu cầu sử dụng. Để tạo danh mục này, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Bấm vào “Symbols” để hiện ra danh sách Watchlist có sẵn.
- Bước 2: Bấm vào “New list” để tiến hành tạo Watchlist mới.
- Bước 3: Nhập thông tin Watchlist mới.
- Bước 4: Gõ vào ô tìm kiếm hoặc search rồi bấm + để thêm giao dịch vào watchlist.
Ký hiệu về mã hợp đồng và hàng hóa
Bảng mã hàng hóa
Mã hàng hóa | Hàng hóa | Mã hàng hóa | Hàng hóa |
ZCE | Ngô | KCE | Cà phê Arabica |
ZSE | Đậu tương | LRC | Cà phê Robusta |
ZWA | Lúa mì | CCE | Ca cao |
ZLE | Dầu đậu tương | CTE | Bông sợi |
ZME | Khô đậu tương | SBE | Đường |
XC | Ngô Mini | TRU | Cao su RSS3 |
XB | Đậu tương Mini | ZFT | Cao su TSR20 |
Bảng mã tháng
Tháng | Mã tháng |
1 | F |
2 | G |
3 | H |
4 | J |
5 | K |
6 | M |
7 | N |
8 | Q |
9 | U |
10 | V |
11 | X |
12 | Z |
Các tiện ích về tính năng của bảng giá
Ngoài việc thực hiện các lệnh, bảng giá còn được tích hợp nhiều tính năng tiện ích như:
- Chart: Đồ thị của giao dịch.
- HOT = Hybrid Order Ticket: Bảng giá DOM (hiển thị thang giá đối với khối lượng chào mua hoặc chào bán của thị trường tương ứng với từng mức giá)
- TKT = Ticket: Màn hình hiển thị đặt lệnh.
- Orders: Màn hình quản lý lệnh của giao dịch.
- Position: Màn hình giúp quản lý trạng thái mở của hợp đồng.
- P&S = Purchase and Sales: Màn hình giúp quản lý trạng thái tất toán của hợp đồng.
- Details: Màn hình hiển thị mô tả, thông tin của hợp đồng (bước giá của hợp đồng, bước giá tối thiểu, ngày giao dịch …).
Cách đặt lệnh trên phần mềm CQG mobile
Bạn cần hiểu và biết về các lệnh của hệ thống để có thể giao dịch hàng hóa trên ứng dụng được hiệu quả. Sau đây là cách để đặt lệnh trên phần mềm CQG mobile:
Hướng dẫn đặt lệnh trên màn hình “HOT”
Đầu tiên, bạn cần bấm vào hợp đồng mà bạn muốn đặt lệnh, chọn “HOT”. Sau đó, tiến hành đặt lệnh theo các vùng dưới đây:
- Vùng số (1): Hiển thị thang giá của hợp đồng và khối lượng chào Mua/Bán đối với từng mức giá đang có trên thị trường.
- Vùng số (2): Button đặt lệnh Mua/Bán (Buy/Sell) với giá MKT (thị trường).
- Vùng số (3): Button đặt lệnh Mua/Bán (Buy/Sell) với giá Bid/Ask mà hệ thống gợi ý và đặt lệnh chờ (working).
- Vùng số (4): Điều chỉnh khối lượng đặt lệnh.
- Vùng số (5): Điều chỉnh loại lệnh chờ và hiệu lực của lệnh chờ (DAY, GTC, GTD, FAK, FOK).
- Vùng số (6): Button để căn chỉnh cho giá chào Mua/Bán tốt nhất của thị trường về giữa màn hình.
Hướng dẫn đặt lệnh trên màn hình “TKT”
Chạm vào hợp đồng mà bạn muốn điều chỉnh, chọn “TKT”. Sau đó, bạn tiến hành đặt lệnh theo các vùng dưới đây:
- Vùng số (1): Cho phép người dùng lựa chọn đặt lệnh Mua hoặc Bán (Buy or Sell)
- Vùng số (2): Điều chỉnh khối lượng đặt lệnh
- Vùng số (3): Ô nhập mức giá đặt mong muốn khi thực hiện đặt lệnh chờ (working)
- Vùng số (4): Điều chỉnh loại lệnh chờ muốn đặt (LMT, STP, STL)
- Vùng số (5): Chọn hiệu lực của lệnh
- Vùng số (6): Hiển thị các button cho người dùng lựa chọn để đặt lệnh (bao gồm cả lệnh MKT, lệnh chờ.
Một số tính năng đặt lệnh nâng cao
Đặt Target Profit và Stop Loss
Target Profit và Stop Loss là lệnh thiết lập lời và lỗ của hệ thống. Tại mức đặt Target Profit và Stop Loss có hiển thị gợi ý để bạn lựa chọn. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự điều chỉnh mức đặt bằng cách chọn các nút + và – để tăng, giảm mức đặt.
Đặt lệnh Trailing
Lệnh Trailing cho phép bạn điều chỉnh mức giá đặt phù hợp với mức giá trên thị trường. Bên cạnh đó, CQG còn cho phép người sử dụng đặt lệnh Trailing cho cả Target Profit và Stop Loss.
Quản lý lệnh giao dịch
Ngoài chức năng đặt lệnh, hệ thống còn hỗ trợ cho người dùng chức năng quản lý lệnh. Do đó, người dùng có thể xem thông tin và điều chỉnh lệnh phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Xem danh sách lệnh
Để xem danh sách lệnh, người dùng cần chạm vào biểu tượng , sau đó bạn có thể chọn chức năng mà bạn muốn xem:
- Working: Hiển thị danh sách các lệnh đang chờ khớp.
- Filled: Hiển thị danh sách các lệnh đã khớp trong phiên.
- Cancelled: Hiển thị danh sách các lệnh đã hủy trong phiên.
- All: Giúp hiển thị danh sách toàn bộ các lệnh của 3 tab trên.
Thông tin của lệnh, hủy lệnh, chỉnh sửa lệnh
Bên cạnh chức năng xem danh sách lệnh, người dùng còn có thể xem thông tin, hủy, chỉnh sửa lệnh. Để thực hiện thao tác trên, bạn có thể chạm vào các dòng lệnh như:
- Order info: Chi tiết về lịch sử giao dịch của lệnh cũng như lệnh đặt.
- Modify order: Chỉnh sửa lệnh (lưu ý đối với lệnh ở trạng thái “Filled”, “Cancelled” thì không được phép chỉnh sửa).
- Cancel order: Huỷ lệnh (đối với các lệnh ở trạng thái “Filled” sẽ không hủy được).
Quản lý trạng thái của tài khoản
Có 2 cách quản lý trạng thái của tài khoản, cụ thể như sau:
Trạng thái mở
Trạng thái mở cho phép người dùng xem các trạng thái hiện đang giữ của tài khoản. Người dùng có thể chạm vào mã của hợp đồng để xem trạng thái:
- “Date”: Hiển thị ngày vào lệnh.
- “L/S”: S = Sell (lệnh bán), L = Long (lệnh mua).
- “Avg = Average”: Mức giá trung bình.
- “OTE = Open Trade Equity”: Được hiểu là lãi hoặc lỗ dự kiến.
- “Liquidate”: Button cho phép người dùng tất toán toàn bộ các trạng thái mở đang nắm giữ của tài khoản bằng một lần chạm.
- “Go flat”: Button cho phép người dùng tất toán toàn bộ các trạng thái mở đang nắm giữ và hủy toàn bộ lệnh lệnh chờ đang có của tài khoản bằng một lần chạm.
Trạng thái tất toán
Trạng thái tất toán cho phép người dùng xem các trạng thái đã tất toán của tài khoản. Người dùng có thể chạm vào mã của hợp đồng để xem:
- “Date”: Hiển thị ngày vào lệnh cũng như ngày tất toán lệnh.
- “Side”: Cột hiển thị chiều Mua/Bán + khối lượng.
- “Price”: Hiển thị mức giá vào lệnh và giá đóng lệnh.
- “P/L = Profit/Loss”: Lãi hoặc lỗ thực tế của từng lần tất toán.
- “P/L (USD)”: Tổng lãi hoặc lỗ thực tế của hợp đồng.
Quản lý tài khoản
Để thực hiện quản lý tài khoản, người dùng chọn . Sau đó, bạn sẽ được thấy tất cả các thông tin của tài khoản. Bên cạnh đó, người dùng cần lưu ý một số phím sau:
- “Balance”: Số dư hiện tại
- “OTE/UPL = Open Trade Equity/Unrealized Profit and Loss”: Lãi hoặc lỗ dự kiến
- “Margin Excess”: Mức ký quỹ khả dụng
- “P/L = Profit/Loss”: Mức lãi lỗ thực tế
- “OTE = Open Trade Equity”: Mức lãi lỗ dự kiến.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: Tầng 3, 04 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
Chi nhánh Hà Nội: Tầng 2 Tòa nhà PCC1, Số 44 Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
- Hotline: 1900.636.909
- Website: https://hct.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/giaodichhanghoavietnam01
Tổng hợp: Warnrbros.com